Translation glossary: Legal Dictionary

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 101-150 of 622
« Prev Next »
 
Confidential documentTài liệu bí mật 
Englisch > Vietnamesisch
Consideration of contractPhần đối ứng của hợp đồng 
Englisch > Vietnamesisch
Consideration on the meritsXem xét thực chất công việc 
Englisch > Vietnamesisch
Contingent expensesChi phí đột xuất/ chi phí phát sinh 
Englisch > Vietnamesisch
Continuation clauseĐiều khoản gia hạn 
Englisch > Vietnamesisch
Contract by deedHợp đồng đóng dấu/ hợp đồng chính 
Englisch > Vietnamesisch
Contract in suitHợp đồng bị tranh chấp 
Englisch > Vietnamesisch
Contract of consignmentHợp đồng gửi bán/ hợp đồng ký gửi 
Englisch > Vietnamesisch
Contract of indemnityHợp đồng bồi thường 
Englisch > Vietnamesisch
Contract of pledgeHợp đồng cầm đồ 
Englisch > Vietnamesisch
Copy of first-hand copyBản sao từ bản sao trực tiếp từ bản gốc 
Englisch > Vietnamesisch
Corporate defendantCông ty bị đơn / công ty bị can 
Englisch > Vietnamesisch
Correct constructionCách giải thích đúng đắn 
Englisch > Vietnamesisch
Correction of indictmentSửa lại bản cáo trạng 
Englisch > Vietnamesisch
Cost accountingHạch toán chi phí 
Englisch > Vietnamesisch
Council of conciliationHội đồng hòa giải tranh chấp lao động 
Englisch > Vietnamesisch
Counsel at lawLuật sư bào chữa (ở tòa án) 
Englisch > Vietnamesisch
Counsel for the plaintiffLuật sư của bên nguyên 
Englisch > Vietnamesisch
Court in sessionTòa đang xử lý 
Englisch > Vietnamesisch
Court of appeal(s)Tòa thượng thẩm/ tòa phúc thẩm 
Englisch > Vietnamesisch
Court of first appearanceTòa sơ thẩm 
Englisch > Vietnamesisch
Court of last resortTòa chung thẩm 
Englisch > Vietnamesisch
Covenant for titleĐảm bảo quyền sở hữu trọn vẹn 
Englisch > Vietnamesisch
Creditability of witnessMức độ tin cậy của nhân chứng 
Englisch > Vietnamesisch
Criminal identityNhân thân tội phạm 
Englisch > Vietnamesisch
Cumulative sentenceBản án nhập chung/ hình phạt nhập chung lại 
Englisch > Vietnamesisch
Date as per postmarkNgày tháng theo dấu bưu điện 
Englisch > Vietnamesisch
Date of convictionNgày kết án/ ngày tuyên án 
Englisch > Vietnamesisch
Date of maturityNgày đến hạn phải thanh toán 
Englisch > Vietnamesisch
Date of trialNgày bắt đầu xét xử 
Englisch > Vietnamesisch
Day of despatchNgày gửi 
Englisch > Vietnamesisch
Decision in the actionPhán quyết về vụ việc 
Englisch > Vietnamesisch
Decision on the substance (merits) of the casePhán quyết theo thực chất vụ việc 
Englisch > Vietnamesisch
Declaration of insolvencyTuyên bố vỡ nợ/ mất khả năng trả nợ 
Englisch > Vietnamesisch
Deed of arrangementVăn bản thỏa thuận với các chủ nợ 
Englisch > Vietnamesisch
Deed of covenantCam kết bằng văn bản có đóng dấu 
Englisch > Vietnamesisch
DefaultSự sai hẹn trả nợ/ không thực hiện nghĩa vụ trả tiền 
Englisch > Vietnamesisch
Default on interestKhông trả tiền lãi 
Englisch > Vietnamesisch
Defect of proceedingsVi phạm trình tự tố tụng 
Englisch > Vietnamesisch
Delay I performanceChậm trễ trong việc thi hành 
Englisch > Vietnamesisch
Delay in filingQuá hạn nộp đơn 
Englisch > Vietnamesisch
Delay in trialTrì hoãn việc xét xử/ gia hạn việc xét xử 
Englisch > Vietnamesisch
delivery in escrowViệc ủy thác có điều kiện 
Englisch > Vietnamesisch
delivery of the writTống đạt một chứng thư/ một trát tòa 
Englisch > Vietnamesisch
denounceTuyên án/ buộc tội 
Englisch > Vietnamesisch
denunciationTố cáo/ tố giác 
Englisch > Vietnamesisch
denunciatorNgười buộc tội/ người tố giác 
Englisch > Vietnamesisch
deposit on current accountTiền gửi ở tài khoản vãng lai 
Englisch > Vietnamesisch
Depreciation chargesChi phí khấu hao 
Englisch > Vietnamesisch
DesignÝ định/ chủ tâm/ dụng ý 
Englisch > Vietnamesisch
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Begriffsuche
  • Jobs
  • Foren
  • Multiple search